Chọn màu: | Space Gray, Silver |
---|
Thiết kế bên ngoài | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm 466g Nhôm unibody |
---|
Màn hình | Liquid Retina, 2388 x 1668p, 264 ppi, dải màu P3, Quay video chống rung ProMotion Độ sáng 600 nits Hỗ trợ Apple Pencil 2 |
---|
Chip | M2 8 nhân CPU, 10 nhân GPU, 16 nhân Neural Engine Tốc độ bộ nhớ lên đến 100GB/s 8GB RAM (LPDDR5-6400) trên phiên bản 128GB, 256GB, 512GB 16GB RAM trên phiên bản 1TB, 2TB |
---|
Media Engine | Hỗ trợ giải mã video chuẩn H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW |
---|
Camera sau | Camera chính 12MP, f/1.8 Camera ultrawide 10MP, f/2.4 Smart HDR 4 Quay video ProRes 4K 30fps (1080p 30fps cho bản 128GB) Quay Cinematic Mode 4K |
---|
Camera trước | 12MP f/2.4 ultrawide Center Stage Smart HDR 4 FaceID |
---|
Loa | 4 loa |
---|
Microphone | 5 mic chuẩn phòng thu |
---|
Kết nối | Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 Hỗ trợ Nano-SIM và eSIM cho bản Cellular 5G (Sub-6GHz và mmWave) |
---|
Cổng và vị trí kết nối | USB-C Thunderbolt 3 / USB 4 Smart Connector ở mặt sau Vị trí hít kết nối & sạc Apple Pencil 2 |
---|
Pin | 28.65 Wh 10 tiếng sử dụng lướt web hoặc xem video qua Wi-Fi 9 tiếng sử dụng lướt web hoặc xem video qua mạng di động |
---|
iPadOS | iPadOS 16 |
---|